Có 2 kết quả:

块垒 kuài lěi ㄎㄨㄞˋ ㄌㄟˇ塊壘 kuài lěi ㄎㄨㄞˋ ㄌㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) gloom
(2) a lump on the heart

Từ điển Trung-Anh

(1) gloom
(2) a lump on the heart