Có 2 kết quả:
块垒 kuài lěi ㄎㄨㄞˋ ㄌㄟˇ • 塊壘 kuài lěi ㄎㄨㄞˋ ㄌㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gloom
(2) a lump on the heart
(2) a lump on the heart
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gloom
(2) a lump on the heart
(2) a lump on the heart
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0